Có 2 kết quả:
紧急应变 jǐn jí yìng biàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ • 緊急應變 jǐn jí yìng biàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
jǐn jí yìng biàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emergency management
Bình luận 0
jǐn jí yìng biàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emergency management
Bình luận 0